bảng xếp hạng
# Team | Trận | Điểm | Thắng | Hoà | Bại | HS | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 RSC Anderlecht | 36 | 42 | 21 | 10 | 5 | 30 | HTBTB |
2 Club Brugge | 36 | 42 | 19 | 10 | 7 | 46 | TTTTT |
3 Union Saint-Gilloise | 36 | 41 | 23 | 7 | 6 | 34 | TTBBB |
4 KRC Genk | 37 | 34 | 15 | 12 | 10 | 13 | BBBTH |
5 Cercle Brugge | 37 | 33 | 16 | 8 | 13 | 10 | THBBH |
6 Royal Antwerp FC | 36 | 29 | 15 | 10 | 11 | 18 | BBTBB |