BÓNG ĐÁ CONMEBOL Copa AmericaCONMEBOL Copa America 2024Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngKnockoutCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Canada24.81492 Uruguay23.21393 Colombia21.71304 Argentina19.21155 Brazil23.5946 Venezuela23.0927 Ecuador21.3858 Peru23.0699 Chile22.36710 Paraguay21.76511 Mexico20.36112 Costa Rica20.06013 Bolivia17.35214 Panama12.85115 USA14.74416 Jamaica14.744
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Canada24.81492 Uruguay23.21393 Colombia21.71304 Argentina19.21155 Brazil23.5946 Venezuela23.0927 Ecuador21.3858 Peru23.0699 Chile22.36710 Paraguay21.76511 Mexico20.36112 Costa Rica20.06013 Bolivia17.35214 Panama12.85115 USA14.74416 Jamaica14.744