BÓNG ĐÁ FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Argentina601.772202 Brazil543.765243 Chile438.352594 Colombia433.652035 Ecuador420.250426 Uruguay418.050167 Peru301.636198 Bolivia294.935399 Venezuela290.6348710 Paraguay286.93443
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Argentina601.772202 Brazil543.765243 Chile438.352594 Colombia433.652035 Ecuador420.250426 Uruguay418.050167 Peru301.636198 Bolivia294.935399 Venezuela290.6348710 Paraguay286.93443