BÓNG ĐÁ FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)FIFA World Cup qualification (CONMEBOL) 2026Tổng quanLịch thi đấuKết quảBảng xếp hạngCâu lac bộDữ liệu cầu thủClub StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uruguay19.02282 Paraguay18.62233 Argentina16.82014 Peru16.51985 Chile15.31836 Colombia14.81787 Venezuela14.31718 Ecuador14.01689 Bolivia13.816510 Brazil13.1157
Club StatisticsBàn thắngBàn thuaPhạt đền được traoPhạt gócThẻ vàngThẻ đỏCú sútCú sút trúng đíchĐường chuyềnĐường chuyền thành côngCắt bóngPhá bóngPha tắc bóngLỗiPha cứu thua#TeamAverageTotal1 Uruguay19.02282 Paraguay18.62233 Argentina16.82014 Peru16.51985 Chile15.31836 Colombia14.81787 Venezuela14.31718 Ecuador14.01689 Bolivia13.816510 Brazil13.1157