Bảng xếp hạng Armenian Premier League
Bảng xếp hạng Armenian Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Urartu | 36 | 26 | 5 | 5 | 68/25 | +43 | 83 | HTBTT | |
2FC Pyunik | 36 | 25 | 5 | 6 | 72/23 | +49 | 80 | TBHTT | |
3FC Ararat-Armenia | 36 | 23 | 7 | 6 | 70/27 | +43 | 76 | THBTT | |
4Alashkert | 36 | 20 | 6 | 10 | 58/37 | +21 | 66 | BTTTB | |
5FK Van Charentsavan | 36 | 11 | 7 | 18 | 38/59 | -21 | 40 | BBTBT | |
6Ararat Yerevan | 36 | 10 | 8 | 18 | 29/42 | -13 | 38 | HHTTB | |
7Shirak | 37 | 10 | 6 | 21 | 26/57 | -31 | 36 | TBBBB | |
8FC Noah | 37 | 9 | 8 | 20 | 36/67 | -31 | 35 | TTTBB | |
9BKMA | 36 | 7 | 11 | 18 | 36/53 | -17 | 32 | BHHBT | |
10Lernayin Artsakh | 36 | 5 | 7 | 24 | 16/59 | -43 | 22 | BHBBB |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team