Bảng xếp hạng Australia A-League
Bảng xếp hạng Australia A-League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Melbourne City | 26 | 15 | 4 | 7 | 57/32 | +25 | 49 | TTBHB | |
2Sydney FC | 26 | 13 | 8 | 5 | 39/23 | +16 | 47 | BTTTT | |
3Central Coast Mariners | 26 | 12 | 6 | 8 | 35/31 | +4 | 42 | HTBTB | |
4Brisbane Roar | 26 | 11 | 7 | 8 | 36/28 | +8 | 40 | BBTBT | |
5Adelaide United | 26 | 11 | 6 | 9 | 39/41 | -2 | 39 | BTHBT | |
6FC Macarthur | 26 | 11 | 6 | 9 | 33/36 | -3 | 39 | BHBTB | |
7Wellington Phoenix | 26 | 10 | 8 | 8 | 44/34 | +10 | 38 | THTTH | |
8Western Sydney | 26 | 9 | 8 | 9 | 45/43 | +2 | 35 | HTBBB | |
9Perth Glory | 26 | 9 | 7 | 10 | 44/44 | 0 | 34 | HBHHT | |
10Western United FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 30/47 | -17 | 28 | BBBBB | |
11Newcastle Jets | 26 | 5 | 6 | 15 | 24/38 | -14 | 21 | THTBB | |
12Melbourne Victory | 26 | 5 | 4 | 17 | 31/60 | -29 | 19 | HTBBB |
Play Offs: Quarter-finals
Playoffs: playoffs