Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga
Bảng xếp hạng Austrian Bundesliga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Austria Vienna | 36 | 25 | 7 | 4 | 84/31 | +53 | 82 | BTTTT | |
2Red Bull Salzburg | 36 | 22 | 11 | 3 | 91/39 | +52 | 77 | THTTT | |
3Rapid Wien | 36 | 16 | 9 | 11 | 57/39 | +18 | 57 | TTBHT | |
4Sturm Graz | 36 | 13 | 9 | 14 | 49/56 | -7 | 48 | BBTBB | |
5Wolfsberger AC | 36 | 12 | 11 | 13 | 53/56 | -3 | 47 | BBHHB | |
6SV Ried | 36 | 13 | 7 | 16 | 60/59 | +1 | 46 | BHBHB | |
71. Fortuna Wiener Neustädter SC | 36 | 9 | 9 | 18 | 32/60 | -28 | 36 | TTBBH | |
8FC Wacker Innsbruck | 36 | 11 | 3 | 22 | 41/75 | -34 | 36 | TTBBH | |
9Trenkwalder Admira Wacker | 36 | 9 | 8 | 19 | 47/68 | -21 | 35 | TBHTB | |
10Mattersburg | 36 | 9 | 8 | 19 | 36/67 | -31 | 35 | BBTHT |