Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
1a Fase - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ypiranga(RS) | 11 | 6 | 3 | 2 | 17/8 | +9 | 21 | BBTBB | |
2Gremio (RS) | 11 | 6 | 3 | 2 | 18/10 | +8 | 21 | TTBTT | |
3Internacional RS | 11 | 5 | 4 | 2 | 13/10 | +3 | 19 | TBHTT | |
4Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 7 | 1 | 12/11 | +1 | 16 | BTTHH | |
5Caxias RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 15/9 | +6 | 15 | TBHTB | |
6Novo Hamburgo RS | 11 | 3 | 6 | 2 | 11/10 | +1 | 15 | BHTBT | |
7Sao Jose PoA RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 10/10 | 0 | 15 | THTTB | |
8Aimore RS | 11 | 4 | 2 | 5 | 9/11 | -2 | 14 | TBBHB | |
9Sao Luiz(RS) | 11 | 3 | 4 | 4 | 7/13 | -6 | 13 | BHBBT | |
10Juventude | 11 | 2 | 5 | 4 | 9/9 | 0 | 11 | BTHHT | |
11Uniao Frederiquense RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 8/16 | -8 | 9 | BHHBT | |
12Guarany de Bage | 11 | 1 | 3 | 7 | 7/19 | -12 | 6 | HBBTB |