Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Gremio (RS) | 11 | 9 | 2 | 0 | 22/5 | +17 | 29 | THTBH | |
2Internacional RS | 11 | 6 | 4 | 1 | 22/8 | +14 | 22 | HHTBT | |
3Caxias RS | 11 | 5 | 5 | 1 | 19/11 | +8 | 20 | BHHHT | |
4Ypiranga(RS) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17/15 | +2 | 18 | BTHBT | |
5Juventude | 11 | 4 | 5 | 2 | 17/14 | +3 | 17 | TTHTH | |
6Sao Jose PoA RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 11/12 | -1 | 16 | THTBH | |
7Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 4 | 4 | 6/8 | -2 | 13 | BTHHB | |
8Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 7/13 | -6 | 11 | BTBBH | |
9Avenida RS | 11 | 2 | 4 | 5 | 7/11 | -4 | 10 | BHHBB | |
10Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 4 | 5 | 6/13 | -7 | 10 | TBBHB | |
11Esportivo RS | 11 | 1 | 3 | 7 | 6/19 | -13 | 6 | BBBTH | |
12Aimore RS | 11 | 1 | 1 | 9 | 5/16 | -11 | 4 | BBBBB |
Semifinal
Relegation