Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Gaucho sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Primeiro Turno - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Gremio (RS) | 11 | 7 | 3 | 1 | 23/9 | +14 | 24 | HTTTT | |
2Internacional RS | 11 | 7 | 2 | 2 | 24/9 | +15 | 23 | HBTBT | |
3Juventude | 11 | 5 | 2 | 4 | 14/12 | +2 | 17 | BTTHH | |
4Caxias RS | 11 | 4 | 5 | 2 | 13/11 | +2 | 17 | BBHHH | |
5Ypiranga(RS) | 11 | 4 | 4 | 3 | 20/15 | +5 | 16 | BHHTH | |
6Sao Jose PoA RS | 11 | 4 | 3 | 4 | 10/11 | -1 | 15 | THTHT | |
7Aimore RS | 11 | 4 | 2 | 5 | 10/14 | -4 | 14 | HBTBH | |
8Sao Luiz(RS) | 11 | 3 | 4 | 4 | 10/15 | -5 | 13 | HBBHB | |
9Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 3 | 5 | 8/12 | -4 | 12 | BTHBB | |
10Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 13/20 | -7 | 9 | BBBTT | |
11EC Pelotas(RS) | 11 | 1 | 6 | 4 | 10/18 | -8 | 9 | HHHBB | |
12Esportivo RS | 11 | 2 | 3 | 6 | 9/18 | -9 | 9 | BHHTB |