Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Atletico Clube Goianiense | 12 | 8 | 2 | 2 | 27/8 | +19 | 26 | HTTBT | |
2Goiás EC | 12 | 6 | 4 | 2 | 18/13 | +5 | 22 | BTBTT | |
3Jaragua EC | 12 | 6 | 2 | 4 | 15/14 | +1 | 20 | BTBBH | |
4Goianesia GO | 12 | 5 | 3 | 4 | 12/12 | 0 | 18 | HTTBT | |
5CRAC | 12 | 4 | 5 | 3 | 11/11 | 0 | 17 | BTHHT | |
6Vila Nova | 12 | 4 | 4 | 4 | 13/7 | +6 | 16 | BTHTB | |
7Aparecidense GO | 12 | 4 | 3 | 5 | 16/16 | 0 | 15 | BTTHB | |
8Anapolis FC | 12 | 3 | 6 | 3 | 12/15 | -3 | 15 | BHHBT | |
9Ipora EC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10/11 | -1 | 14 | HTBBT | |
10Gremio Anapolis | 12 | 4 | 2 | 6 | 13/16 | -3 | 14 | TBBHB | |
11Goiania | 12 | 3 | 2 | 7 | 8/22 | -14 | 11 | BHTBT | |
12AA Anapolina | 12 | 1 | 4 | 7 | 13/23 | -10 | 7 | BHHBH |