Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
A Group - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Atletico Clube Goianiense | 10 | 9 | 1 | 0 | 22/3 | +19 | 28 | TBHTT | |
2Gremio Anapolis | 10 | 5 | 2 | 3 | 12/7 | +5 | 17 | HHBTT | |
3Anapolis FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 8/10 | -2 | 16 | BBTTB | |
4AE Jataiense | 10 | 2 | 2 | 6 | 7/13 | -6 | 8 | BBBTT | |
5CRAC | 10 | 1 | 5 | 4 | 8/15 | -7 | 8 | HBTBH | |
6Itumbiara EC GO | 10 | 1 | 3 | 6 | 6/15 | -9 | 6 | HBBHB |
B Group - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Aparecidense GO | 10 | 5 | 3 | 2 | 12/4 | +8 | 18 | BHTTT | |
2Vila Nova | 10 | 5 | 2 | 3 | 11/7 | +4 | 17 | HHTHT | |
3Ipora EC | 10 | 3 | 4 | 3 | 8/11 | -3 | 13 | BHTTH | |
4Goiás EC | 10 | 3 | 3 | 4 | 8/13 | -5 | 12 | HBBHH | |
5Goianesia GO | 10 | 2 | 5 | 3 | 9/9 | 0 | 11 | BHHTT | |
6Jaragua EC | 10 | 3 | 1 | 6 | 10/14 | -4 | 10 | TBBBB |