Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Vila Nova | 18 | 11 | 3 | 4 | 37/21 | +16 | 36 | HBTHT | |
2Atletico Clube Goianiense | 18 | 12 | 0 | 6 | 37/21 | +16 | 36 | HHTTB | |
3Goiás EC | 18 | 11 | 3 | 4 | 34/20 | +14 | 36 | HHHTT | |
4AA Anapolina | 18 | 9 | 5 | 4 | 29/22 | +7 | 32 | BBBHT | |
5CRAC | 18 | 8 | 3 | 7 | 37/35 | +2 | 27 | BHTBT | |
6Aparecidense GO | 18 | 7 | 4 | 7 | 29/30 | -1 | 25 | TTTBB | |
7Goianesia GO | 18 | 5 | 4 | 9 | 23/31 | -8 | 19 | BTBTT | |
8Morrinhos FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 24/39 | -15 | 17 | THBTB | |
9Santa Helena GO | 18 | 5 | 2 | 11 | 23/38 | -15 | 17 | TBBTT | |
10Trindade AC | 18 | 3 | 2 | 13 | 18/34 | -16 | 11 | BHBBB |