Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano
Bảng xếp hạng Brazilian Campeonato Goiano sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Goiás EC | 11 | 8 | 3 | 0 | 18/3 | +15 | 27 | HHTTT | |
2Vila Nova | 11 | 8 | 2 | 1 | 17/5 | +12 | 26 | BBTBT | |
3Atletico Clube Goianiense | 11 | 8 | 1 | 2 | 25/7 | +18 | 25 | TTTTT | |
4Anapolis FC | 12 | 6 | 2 | 4 | 17/6 | +11 | 20 | TBTBT | |
5Aparecidense GO | 12 | 4 | 5 | 3 | 15/15 | 0 | 17 | BTBTT | |
6Goiatuba | 11 | 4 | 4 | 3 | 10/14 | -4 | 16 | BBBHB | |
7Goianesia GO | 11 | 3 | 4 | 4 | 7/13 | -6 | 13 | BHBTB | |
8Goiania | 11 | 3 | 3 | 5 | 11/12 | -1 | 12 | BBHHB | |
9AE Jataiense | 11 | 3 | 1 | 7 | 9/23 | -14 | 10 | BBBBB | |
10CRAC | 11 | 2 | 3 | 6 | 6/10 | -4 | 9 | TBHTB | |
11Morrinhos FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7/19 | -12 | 5 | BTBBB | |
12Ipora EC | 11 | 1 | 2 | 8 | 7/22 | -15 | 5 | BBBBB |