Bảng xếp hạng CAF Champions League
Bảng xếp hạng CAF Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Simba Sports Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 9/2 | +7 | 13 | TBBTT | |
2El Ahly Cairo | 6 | 3 | 2 | 1 | 11/5 | +6 | 11 | TTTHT | |
3AS Vita Club | 6 | 2 | 1 | 3 | 10/12 | -2 | 7 | TBBHT | |
4Al Merreikh | 6 | 0 | 2 | 4 | 4/15 | -11 | 2 | BHBHB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Mamelodi Sundowns | 6 | 4 | 1 | 1 | 10/4 | +6 | 13 | HBBHT | |
2CR Belouizdad | 6 | 2 | 3 | 1 | 6/6 | 0 | 9 | BTTTH | |
3TP Mazembe Englebert | 6 | 1 | 2 | 3 | 3/6 | -3 | 5 | TBBBH | |
4Al-Hilal Omdurman | 6 | 0 | 4 | 2 | 2/5 | -3 | 4 | BHHHH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Wydad Casablanca | 6 | 4 | 1 | 1 | 9/1 | +8 | 13 | HBTHT | |
2Horoya AC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5/4 | +1 | 9 | HTHBH | |
3Kaizer Chiefs | 6 | 2 | 3 | 1 | 5/6 | -1 | 9 | BHTBT | |
4Petro Atletico de Luanda | 6 | 0 | 1 | 5 | 0/8 | -8 | 1 | BBHBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Esperance Sportive de Tunis | 6 | 3 | 2 | 1 | 9/6 | +3 | 11 | BBTBH | |
2MC Alger | 6 | 2 | 3 | 1 | 4/4 | 0 | 9 | BHHBT | |
3Zamalek SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7/5 | +2 | 8 | TTBBH | |
4Teunhueth FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4/9 | -5 | 4 | BTBBH |