Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup
Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Marumo Gallants FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 12/10 | +2 | 12 | BBTHT | |
2USM Alger | 6 | 3 | 2 | 1 | 11/5 | +6 | 11 | BTTHB | |
3Al Akhdar | 6 | 1 | 2 | 3 | 8/12 | -4 | 5 | BTHBH | |
4Saint Eloi Lupopo | 6 | 1 | 2 | 3 | 6/10 | -4 | 5 | BHHTB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1ASEC MIMOSAS | 6 | 4 | 1 | 1 | 6/4 | +2 | 13 | BHTHT | |
2Rivers United | 6 | 3 | 1 | 2 | 9/7 | +2 | 10 | HBBHT | |
3Diables Noirs | 6 | 1 | 3 | 2 | 5/5 | 0 | 6 | HHBBH | |
4Daring Club Motema Pembe | 6 | 0 | 3 | 3 | 2/6 | -4 | 3 | HBBBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FAR Rabat | 6 | 3 | 2 | 1 | 11/6 | +5 | 11 | TBHTB | |
2Pyramids FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 10/6 | +4 | 11 | BHTBT | |
3Modern Future FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 8/6 | +2 | 8 | BTTBH | |
4Asokara | 6 | 0 | 2 | 4 | 4/15 | -11 | 2 | HBBBB |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Young Africans | 5 | 3 | 1 | 1 | 7/4 | +3 | 10 | TBTTH | |
2U.S.Monastir | 5 | 3 | 1 | 1 | 6/3 | +3 | 10 | BHBTT | |
3TP Mazembe Englebert | 5 | 1 | 0 | 4 | 4/8 | -4 | 3 | BBBBT | |
4AS Real | 3 | 0 | 2 | 1 | 3/5 | -2 | 2 | HHB |