Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup
Bảng xếp hạng CAF Confederation Cup sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Orlando Pirates | 6 | 2 | 3 | 1 | 5/2 | +3 | 9 | BHBHT | |
2Enyimba | 6 | 3 | 0 | 3 | 6/8 | -2 | 9 | HBTBB | |
3ES Setif | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/3 | +2 | 8 | THTBB | |
4Al Ahly Benghazi | 6 | 2 | 1 | 3 | 3/6 | -3 | 7 | BTBHT |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1JS kabylie | 6 | 3 | 3 | 0 | 7/4 | +3 | 12 | BTTHT | |
2Coton Sport | 6 | 3 | 0 | 3 | 10/6 | +4 | 9 | BBBTB | |
3Renaissance de Berkane | 6 | 2 | 2 | 2 | 4/4 | 0 | 8 | TBHHB | |
4NAPSA Stars | 6 | 1 | 1 | 4 | 5/12 | -7 | 4 | BTBBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1ASC Jaraaf | 6 | 3 | 2 | 1 | 5/3 | +2 | 11 | TBHTT | |
2CS Sfaxien | 6 | 2 | 4 | 0 | 6/3 | +3 | 10 | HBHTH | |
3ES du Sahel | 6 | 2 | 2 | 2 | 6/5 | +1 | 8 | TBHHB | |
4Salitas FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 2/8 | -6 | 3 | BBBBT |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Raja Club Athletic | 6 | 6 | 0 | 0 | 13/0 | +13 | 18 | THHTH | |
2Pyramids FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 7/5 | +2 | 12 | HHHTT | |
3Nkana FC | 6 | 2 | 0 | 4 | 2/8 | -6 | 6 | BBTTB | |
4Namungo FC | 6 | 0 | 0 | 6 | 0/9 | -9 | 0 | BBBBB |