Bảng xếp hạng Chinese National Women's Football Championship
Bảng xếp hạng Chinese National Women's Football Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Changchun Dazhongzhuoyue (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6/0 | +6 | 6 | HT | |
2Shaanxi (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2/3 | -1 | 3 | BT | |
3Henan (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1/6 | -5 | 0 | TB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Beijing (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5/2 | +3 | 3 | TH | |
2Hangzhou Yinhang(w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2/2 | 0 | 3 | BB | |
3Shanghai Songjiang Donghua Women | 2 | 1 | 0 | 1 | 1/4 | -3 | 3 | BB |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Guangdong (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10/4 | +6 | 7 | TBT | |
2Sichuan (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4/1 | +3 | 7 | BBH | |
3Dalian Professional (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 7/11 | -4 | 1 | THH | |
4Guangzhou FC (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4/9 | -5 | 1 | TBH |
Groups - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Shanghai RCB (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4/0 | +4 | 6 | HT | |
2Wuhan Jianghan (w) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3/3 | 0 | 3 | BB | |
3Chongqing Yongchuan Laiyinda Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
4China (w) U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1/5 | -4 | 0 | BT |
Groups - E | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Shandong Jsff (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9/1 | +8 | 6 | TB | |
2Hebei CFFC (w) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3/6 | -3 | 1 | TT | |
3Tianjin Shengde (w) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2/7 | -5 | 1 | BH |