Bảng xếp hạng Chinese Super League
Bảng xếp hạng Chinese Super League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Shenzhen FC(1994-2024) | 22 | 11 | 9 | 2 | 30/13 | +17 | 42 | HHTTB | |
2Shandong Taishan FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 44/29 | +15 | 36 | HTTTB | |
3Shanghai International | 22 | 8 | 8 | 6 | 39/31 | +8 | 32 | THTHT | |
4Liaoning FC | 22 | 10 | 2 | 10 | 39/40 | -1 | 32 | TBBTT | |
5Dalian Shide | 22 | 10 | 6 | 6 | 33/26 | +7 | 36 | HHTTB | |
6Tianjin Jinmen Tiger FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28/29 | -1 | 29 | HTBTH | |
7Beijing Guoan FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 35/33 | +2 | 31 | TBTTT | |
8Guangzhou City | 22 | 7 | 5 | 10 | 23/29 | -6 | 26 | BBTBB | |
9Sichuan Guan Cheng | 22 | 4 | 11 | 7 | 29/37 | -8 | 23 | HTBBH | |
10Shanghai Shenhua FC | 22 | 4 | 10 | 8 | 28/37 | -9 | 22 | BHBBH | |
11Qingdao Hainiu FC | 22 | 4 | 9 | 9 | 21/28 | -7 | 21 | HTBBH | |
12Chongqing Liangjiang Athletic | 22 | 4 | 9 | 9 | 14/31 | -17 | 21 | BBBHH |
AFC CL qualifying