Bảng xếp hạng Chinese Super League
Bảng xếp hạng Chinese Super League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Dalian Shide | 26 | 21 | 2 | 3 | 57/18 | +39 | 65 | TTTBT | |
2Shanghai Shenhua FC | 26 | 15 | 8 | 3 | 41/23 | +18 | 53 | HHTTH | |
3Shandong Taishan FC | 26 | 15 | 7 | 4 | 47/30 | +17 | 52 | TTTTT | |
4Tianjin Jinmen Tiger FC | 26 | 14 | 7 | 5 | 48/26 | +22 | 49 | TTTHH | |
5Wuhan Guanggu | 26 | 11 | 9 | 6 | 34/26 | +8 | 42 | HTBHB | |
6Beijing Guoan FC | 26 | 12 | 4 | 10 | 46/32 | +14 | 40 | BBBTT | |
7Qingdao Hainiu FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 26/31 | -5 | 34 | TBBBT | |
8Shanghai International | 26 | 8 | 7 | 11 | 30/32 | -2 | 31 | BTHHT | |
9Sichuan Guan Cheng | 26 | 8 | 5 | 13 | 28/45 | -17 | 29 | BBHTB | |
10Liaoning FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 34/42 | -8 | 29 | BTTHT | |
11hanghai PuDong Zhongbang | 26 | 5 | 7 | 14 | 18/35 | -17 | 22 | TBBBB | |
12Shenzhen FC(1994-2024) | 26 | 4 | 10 | 12 | 22/42 | -20 | 22 | BHHBB | |
13Guangzhou City | 26 | 4 | 6 | 16 | 19/43 | -24 | 18 | BBBTB | |
14Chongqing Liangjiang Athletic | 26 | 2 | 7 | 17 | 16/41 | -25 | 13 | TBHBB |
AFC CL qualifying