Bảng xếp hạng Chinese Women's League One
Bảng xếp hạng Chinese Women's League One sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Hainan Qiongzhong (w) | 22 | 19 | 3 | 0 | 67/6 | +61 | 60 | HTTTT | |
2Hebei CFFC (w) | 22 | 15 | 5 | 2 | 48/13 | +35 | 50 | TTTTT | |
3Wuhan Sports University (w) | 22 | 12 | 10 | 0 | 34/7 | +27 | 46 | HTTHT | |
4Guangxi Pingguo Beinong (w) | 22 | 11 | 6 | 5 | 38/21 | +17 | 39 | HHTTB | |
5Shanghai Shenhua (w) | 22 | 11 | 4 | 7 | 39/29 | +10 | 37 | THBTT | |
6Guangdong Sports Lottery (w) | 22 | 9 | 6 | 7 | 30/30 | 0 | 33 | BTBHT | |
7Dalian Professional (w) | 22 | 8 | 3 | 11 | 27/36 | -9 | 27 | THBBT | |
8Tianjin Shengde (w) | 22 | 6 | 2 | 14 | 21/37 | -16 | 20 | BBTBB | |
9Shanghai Qiusheng Donghua (w) | 22 | 5 | 4 | 13 | 25/57 | -32 | 19 | BBBBB | |
10Yunnan Antai(w) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20/52 | -32 | 16 | HBBTB | |
11Foshan Sports (w) | 22 | 4 | 3 | 15 | 16/44 | -28 | 15 | TBTBB | |
12Guangzhou FC (w) | 22 | 0 | 6 | 16 | 10/43 | -33 | 6 | BBHBB |
Promotion
Promotion Playoffs
Relegation Playoffs