Bảng xếp hạng CONCACAF Champions League
Bảng xếp hạng CONCACAF Champions League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Group - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Real Salt Lake | 6 | 4 | 1 | 1 | 17/11 | +6 | 13 | BHBTT | |
2Cruz Azul | 6 | 3 | 1 | 2 | 15/9 | +6 | 10 | HBTTB | |
3Toronto FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 5/7 | -2 | 8 | THHBB | |
4CD Arabe Unido | 6 | 1 | 0 | 5 | 4/14 | -10 | 3 | BBBBT |
Group - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Santos Laguna | 6 | 4 | 1 | 1 | 19/7 | +12 | 13 | BBTTB | |
2Columbus Crew | 6 | 4 | 0 | 2 | 10/4 | +6 | 12 | BHTBT | |
3CSD Municipal | 6 | 2 | 2 | 2 | 9/13 | -4 | 8 | BTTHH | |
4Joe Public | 6 | 0 | 1 | 5 | 7/21 | -14 | 1 | BBBBH |
Group - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Monterrey | 6 | 5 | 1 | 0 | 11/4 | +7 | 16 | THHTT | |
2Deportivo Saprissa | 6 | 3 | 1 | 2 | 11/7 | +4 | 10 | TBTTT | |
3Marathon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5/11 | -6 | 6 | BBTBB | |
4Seattle Sounders | 6 | 1 | 0 | 5 | 6/11 | -5 | 3 | BTBBB |
Group - D | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1CD Olimpia | 6 | 4 | 1 | 1 | 12/7 | +5 | 13 | BBTTT | |
2Toluca | 6 | 3 | 1 | 2 | 15/5 | +10 | 10 | BBTBB | |
3Puerto Rico Islanders | 6 | 2 | 2 | 2 | 8/10 | -2 | 8 | BTHBT | |
4CD FAS | 6 | 0 | 2 | 4 | 2/15 | -13 | 2 | BBHBB |