Bảng xếp hạng CONMEBOL Copa Libertadores Femenino
Bảng xếp hạng CONMEBOL Copa Libertadores Femenino sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Colo Colo (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/3 | +6 | 7 | BTT | |
2UA de Asuncion (w) | 3 | 1 | 2 | 0 | 7/3 | +4 | 5 | THH | |
3Duque de Caxias (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5/2 | +3 | 4 | BHT | |
4JC Sport Girls (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1/14 | -13 | 0 | BBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Santos (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15/2 | +13 | 9 | TBT | |
2Caracas (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 13/4 | +9 | 6 | BBT | |
3Gerimex (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/11 | -10 | 1 | BBH | |
4Nacional Montevideo (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1/13 | -12 | 1 | BBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sao Jose (w) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7/4 | +3 | 7 | TTH | |
2Formas Intimas (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 9/9 | 0 | 4 | HBT | |
3Boca Juniors (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 6/6 | 0 | 3 | TBB | |
4Deportivo Quito (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5/8 | -3 | 3 | BTB |