Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga
Bảng xếp hạng Estonian Esiliiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FCI Tallinn | 36 | 26 | 5 | 5 | 94/33 | +61 | 83 | HTBTB | |
2Flora Tallinn II | 36 | 20 | 9 | 7 | 66/32 | +34 | 69 | TTTHT | |
3Rakvere FC Flora | 36 | 21 | 5 | 10 | 66/58 | +8 | 68 | BBTTT | |
4Tartu SK 10 | 36 | 15 | 9 | 12 | 67/58 | +9 | 54 | BHTHH | |
5Tallinna FC Levadia B | 36 | 15 | 8 | 13 | 77/56 | +21 | 53 | HHBBH | |
6Kivioli Tamme Auto | 36 | 12 | 8 | 16 | 78/83 | -5 | 44 | TBBTB | |
7Puuma | 36 | 12 | 7 | 17 | 55/61 | -6 | 43 | BBBTB | |
8Tartu JK Maag Tammeka B | 36 | 10 | 7 | 19 | 55/85 | -30 | 37 | BBTTB | |
9Parnu JK Vaprus | 36 | 9 | 9 | 18 | 43/72 | -29 | 36 | BTTTB | |
10FC Lootus Kohtla-Jarve | 36 | 6 | 1 | 29 | 40/103 | -63 | 19 | TBBHT |