Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Levadia Tallinn | 36 | 30 | 4 | 2 | 114/29 | +85 | 94 | HTTTH | |
2Trans Narva | 36 | 25 | 8 | 3 | 106/36 | +70 | 83 | HTBTT | |
3FC Flora Tallinn | 36 | 26 | 4 | 6 | 93/34 | +59 | 82 | TTTBH | |
4TVMK Tallinn | 36 | 22 | 6 | 8 | 83/37 | +46 | 72 | TBHTB | |
5Maag Tartu | 36 | 13 | 9 | 14 | 65/68 | -3 | 48 | BBHHT | |
6Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 12 | 7 | 17 | 45/57 | -12 | 43 | BHBHB | |
7Parnu JK Vaprus | 36 | 10 | 4 | 22 | 49/86 | -37 | 34 | BHBTT | |
8Ajax Lasnamae | 36 | 6 | 7 | 23 | 35/104 | -69 | 25 | THHBB | |
9Viljandi Tulevik | 36 | 5 | 5 | 26 | 29/74 | -45 | 20 | THTBB | |
10Warrior Valga | 36 | 3 | 2 | 31 | 16/110 | -94 | 11 | BBHBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team