Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga
Bảng xếp hạng Estonian Premium Liiga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Levadia Tallinn | 36 | 29 | 4 | 3 | 126/20 | +106 | 91 | TTTTT | |
2FC Flora Tallinn | 36 | 26 | 5 | 5 | 108/30 | +78 | 83 | THTTT | |
3TVMK Tallinn | 36 | 25 | 4 | 7 | 116/36 | +80 | 79 | BTBTT | |
4Trans Narva | 36 | 25 | 3 | 8 | 89/29 | +60 | 78 | THTTB | |
5Tartu JK Maag Tammeka | 36 | 18 | 8 | 10 | 54/40 | +14 | 62 | HBHTT | |
6JK Tallinna Kalev | 36 | 13 | 4 | 19 | 44/77 | -33 | 43 | TTHBT | |
7Viljandi Tulevik | 36 | 11 | 4 | 21 | 43/80 | -37 | 37 | HBBBB | |
8Parnu JK Vaprus | 36 | 8 | 1 | 27 | 35/96 | -61 | 25 | BBTBB | |
9FC Kuressaare | 36 | 5 | 3 | 28 | 25/94 | -69 | 18 | BTBBB | |
10Ajax Lasnamae | 36 | 1 | 2 | 33 | 15/153 | -138 | 5 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team