Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League
Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1EB Streymur | 27 | 17 | 4 | 6 | 54/33 | +21 | 55 | HTBHT | |
2HB Torshavn | 27 | 14 | 7 | 6 | 57/22 | +35 | 49 | HTTTT | |
3B36 Torshavn | 27 | 14 | 6 | 7 | 34/25 | +9 | 48 | TBTTB | |
4NSI Runavik | 27 | 14 | 5 | 8 | 41/33 | +8 | 47 | TTBHT | |
5Víkingur Gøta | 27 | 12 | 6 | 9 | 43/33 | +10 | 42 | HTTBB | |
6Toftir B68 | 27 | 11 | 3 | 13 | 24/38 | -14 | 36 | BBHTT | |
7IF Fuglafjordur | 27 | 9 | 4 | 14 | 32/46 | -14 | 31 | HTBHB | |
8KI Klaksvik | 27 | 7 | 7 | 13 | 31/39 | -8 | 28 | HBTBT | |
9B71 Sandur | 27 | 6 | 5 | 16 | 26/47 | -21 | 23 | HBHBB | |
10Skala Itrottarfelag | 27 | 4 | 7 | 16 | 22/48 | -26 | 19 | BBBHB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team