Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League
Bảng xếp hạng Faroe Islands Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1HB Torshavn | 27 | 22 | 3 | 2 | 81/23 | +58 | 69 | HTHTT | |
2NSI Runavik | 27 | 20 | 3 | 4 | 58/26 | +32 | 63 | TTHTT | |
3KI Klaksvik | 27 | 19 | 5 | 3 | 72/25 | +47 | 62 | HTBTT | |
4B36 Torshavn | 27 | 19 | 2 | 6 | 77/37 | +40 | 59 | BTTTH | |
5Víkingur Gøta | 27 | 15 | 2 | 10 | 55/44 | +11 | 47 | TBBBB | |
6IF Fuglafjordur | 27 | 7 | 5 | 15 | 34/59 | -25 | 26 | BTBBB | |
7EB Streymur | 27 | 7 | 3 | 17 | 26/65 | -39 | 24 | BHTBB | |
8TB/FCS/Royn | 27 | 4 | 6 | 17 | 20/42 | -22 | 18 | TBBBH | |
9AB Argir | 27 | 1 | 7 | 19 | 21/73 | -52 | 10 | HTBBB | |
10Skala Itrottarfelag | 27 | 1 | 4 | 22 | 22/72 | -50 | 7 | BHBTB |
UEFA CL group stage
UEFA ECL group stage
Degrade Team