Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CAF)

Bảng xếp hạng FIFA World Cup qualification (CAF) sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.

Groups - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CameroonCameroon651014/2+1216
TTTTH
2Logo of Cape VerdeCape Verde63037/8-19
BBTTT
3Logo of TanzaniaTanzania62229/6+38
TTBHB
4Logo of MauritiusMauritius60153/17-141
BBBBB
Groups - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GuineaGuinea63219/5+411
BBBTB
2Logo of KenyaKenya63128/5+310
BBBTB
3Logo of ZimbabweZimbabwe61324/6-26
BHHBT
4Logo of NamibiaNamibia62047/12-56
TBBBB
Groups - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of BeninBenin640212/8+412
TTHBT
2Logo of AngolaAngola631211/8+310
TBHBT
3Logo of UgandaUganda63128/9-110
TBHTB
4Logo of NigerNiger61055/11-63
BTBBB
Groups - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of NigeriaNigeria660011/1+1018
TTHHT
2Logo of South AfricaSouth Africa62135/507
TBHBT
3Logo of Sierra LeoneSierra Leone62134/8-47
BTHTB
4Logo of Equatorial GuineaEquatorial Guinea61054/10-63
BBBBB
Groups - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GhanaGhana640211/5+612
HBTTT
2Logo of GabonGabon64028/3+512
BTBBT
3Logo of LibyaLibya64027/4+312
BTTTT
4Logo of LesothoLesotho60062/16-140
BBBBB
Groups - FTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria63127/4+310
TBTTT
2Logo of GambiaGambia62316/3+39
HTBTH
3Logo of SenegalSenegal62319/7+29
HBTHH
4Logo of LiberiaLiberia60334/12-83
HBBHB
Groups - GTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Ivory CoastIvory Coast633010/2+812
THTTT
2Logo of MozambiqueMozambique62227/5+28
TBTBB
3Logo of MadagascarMadagascar61322/7-56
BTBHH
4Logo of BotswanaBotswana61233/8-55
BBBHT
Groups - HTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MoroccoMorocco540114/5+912
BBHHH
2Logo of RwandaRwanda54019/4+512
HBBBB
3Logo of EthiopiaEthiopia42028/6+26
TTBB
4Logo of MauritaniaMauritania60063/19-160
BBBBB
Groups - ITrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Burkina FasoBurkina Faso651014/5+916
TTBBT
2Logo of TunisiaTunisia641111/3+813
BTHHT
3Logo of BurundiBurundi61144/9-54
BTBBB
4Logo of SeychellesSeychelles60154/16-121
BBBBB
Groups - JTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of MaliMali640213/8+512
HTHTB
2Logo of SudanSudan63039/909
BBBBB
3Logo of Republic of the CongoRepublic of the Congo63037/8-19
BTTBT
4Logo of ChadChad62047/11-46
BBTBT
Groups - KTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of ZambiaZambia42112/1+17
HBBBT
2Logo of TogoTogo42028/3+56
TBHHB
3Logo of EswatiniEswatini41122/8-64
BBHT
Groups - LTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of EgyptEgypt650113/2+1115
BTTTT
2Logo of MalawiMalawi640214/5+912
BHTBB
3Logo of Democratic Republic of the CongoDemocratic Republic of the Congo630314/6+89
BBTTT
4Logo of DjiboutiDjibouti60062/30-280
BBBBB
Final Qualifier - ATrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of CameroonCameroon64119/2+713
TTTTH
2Logo of GabonGabon63039/7+29
BTBBT
3Logo of TogoTogo62223/7-48
TBHHB
4Logo of MoroccoMorocco60333/8-53
BBHHH
Final Qualifier - BTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of NigeriaNigeria63309/4+512
TTHHT
2Logo of TunisiaTunisia63217/4+311
BTHHT
3Logo of MozambiqueMozambique62133/5-27
TBTBB
4Logo of KenyaKenya61055/11-63
BBBTB
Final Qualifier - CTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of AlgeriaAlgeria64119/4+513
TBTTT
2Logo of EgyptEgypt64119/4+513
BTTTT
3Logo of ZambiaZambia61232/5-35
HBBBT
4Logo of RwandaRwanda60241/8-72
HBBBB
Final Qualifier - DTrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of GhanaGhana64119/3+613
HBTTT
2Logo of BeninBenin63126/6010
TTHBT
3Logo of MaliMali62318/7+19
HTHTB
4Logo of SudanSudan60152/9-71
BBBBB
Final Qualifier - ETrậnTHBBT/BB+/-ĐiểmKết quả gần nhất
1Logo of Ivory CoastIvory Coast651019/4+1516
THTTT
2Logo of Burkina FasoBurkina Faso640210/11-112
TTBBT
3Logo of MalawiMalawi61144/11-74
BHTBB
4Logo of GuineaGuinea61057/14-73
BBBTB

Có thể bạn quan tâm: