Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine
Bảng xếp hạng French Division 1 Feminine sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Lyon (w) | 22 | 21 | 0 | 1 | 103/6 | +97 | 63 | TTTTT | |
2Montpellier (w) | 22 | 18 | 1 | 3 | 73/10 | +63 | 55 | TTTTT | |
3Paris Saint Germain (w) | 22 | 17 | 2 | 3 | 58/13 | +45 | 53 | HBTTH | |
4Marseille (w) | 22 | 11 | 2 | 9 | 32/38 | -6 | 35 | BTBTB | |
5Juvisy (w) | 22 | 9 | 5 | 8 | 42/25 | +17 | 32 | THTHH | |
6Guingamp (w) | 22 | 8 | 5 | 9 | 28/36 | -8 | 29 | TTBBH | |
7ASJ Soyaux (w) | 22 | 7 | 6 | 9 | 25/52 | -27 | 27 | TBBBT | |
8Rodez Aveyron (w) | 22 | 5 | 6 | 11 | 22/56 | -34 | 21 | BTHHB | |
9Bordeaux (w) | 22 | 3 | 7 | 12 | 14/43 | -29 | 16 | HHTBB | |
10ASPTT Albi(w) | 22 | 5 | 1 | 16 | 11/53 | -42 | 16 | BBBTT | |
11RC Saint Etienne (w) | 22 | 3 | 6 | 13 | 18/48 | -30 | 15 | BBHBB | |
12FC Metz (w) | 22 | 3 | 3 | 16 | 13/59 | -46 | 12 | BBBBT |