Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna
Bảng xếp hạng Iceland Besta-deild kvenna sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Breidablik (w) | 18 | 15 | 1 | 2 | 44/12 | +32 | 46 | BTTTT | |
2Thor KA Akureyri (w) | 18 | 13 | 2 | 3 | 49/14 | +35 | 41 | BTBTT | |
3Stjarnan Gardabaer (w) | 18 | 12 | 2 | 4 | 46/24 | +22 | 38 | TTTHT | |
4Valur (w) | 18 | 10 | 3 | 5 | 40/19 | +21 | 33 | TBTHB | |
5IBV Vestmannaeyjar (w) | 18 | 7 | 4 | 7 | 25/22 | +3 | 25 | BTTHT | |
6UMF Selfoss (w) | 18 | 5 | 5 | 8 | 15/25 | -10 | 20 | TBHBH | |
7HK Vikingur (w) | 18 | 5 | 3 | 10 | 22/42 | -20 | 18 | HBHTB | |
8KR Reykjavik (w) | 18 | 5 | 2 | 11 | 18/32 | -14 | 17 | HTBHB | |
9Grindavik (w) | 18 | 3 | 4 | 11 | 14/40 | -26 | 13 | TBBBH | |
10Hafnarfjordur (w) | 18 | 2 | 0 | 16 | 18/61 | -43 | 6 | BBBBB |