Bảng xếp hạng Indian Super League
Bảng xếp hạng Indian Super League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Mohun Bagan Super Giant | 14 | 10 | 2 | 2 | 29/13 | +16 | 32 | TTBTT | |
2Bengaluru FC | 14 | 8 | 3 | 3 | 28/19 | +9 | 27 | BTHTB | |
3FC Goa | 14 | 7 | 5 | 2 | 28/19 | +9 | 26 | HTTHT | |
4Jamshedpur FC | 13 | 8 | 0 | 5 | 19/23 | -4 | 24 | TTBTT | |
5Mumbai City FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 18/18 | 0 | 23 | TBTTH | |
6Northeast United | 15 | 6 | 5 | 4 | 30/21 | +9 | 23 | HHTTB | |
7Odisha FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 29/23 | +6 | 21 | HBHTH | |
8Punjab FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21/20 | +1 | 19 | HBBBB | |
9Kerala Blasters FC | 15 | 5 | 2 | 8 | 23/25 | -2 | 17 | TBTBB | |
10Chennaiyin FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 21/25 | -4 | 16 | HBBTB | |
11East Bengal FC | 14 | 4 | 2 | 8 | 16/20 | -4 | 14 | BHTTB | |
12Hyderabad FC | 15 | 2 | 3 | 10 | 11/30 | -19 | 9 | HBHBB | |
13Mohammedan SC | 14 | 1 | 4 | 9 | 5/22 | -17 | 7 | HHBBB |
Semifinal
Play Offs: Quarter-finals