Bảng xếp hạng Israel Women's First National
Bảng xếp hạng Israel Women's First National sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Qiryat Gat Women | 24 | 15 | 7 | 2 | 63/29 | +34 | 52 | BTTHT | |
2Maccabi Hadera (w) | 24 | 13 | 3 | 8 | 46/28 | +18 | 42 | BTBTB | |
3Maccabi Emekheifer (w) | 25 | 11 | 9 | 5 | 36/28 | +8 | 42 | HBBTH | |
4AS Tel Aviv University (w) | 25 | 11 | 3 | 11 | 37/39 | -2 | 36 | TTBBB | |
5Ironi Ramat Hasharon (w) | 24 | 10 | 3 | 11 | 35/33 | +2 | 33 | BBTTH | |
6Hapoel Beer Sheva (w) | 24 | 8 | 7 | 9 | 48/46 | +2 | 31 | TTBTH | |
7Hapoel Marmorek Irony Rehovot (w) | 24 | 9 | 4 | 11 | 33/36 | -3 | 31 | TBTTT | |
8Hapoel Raanana (w) | 24 | 10 | 1 | 13 | 35/48 | -13 | 31 | TBBBT | |
9Bnot Netanya (w) | 24 | 2 | 3 | 19 | 25/71 | -46 | 9 | HBBBB |