Bảng xếp hạng Israel Women's First National
Bảng xếp hạng Israel Women's First National sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ironi Ramat Hasharon (w) | 14 | 11 | 2 | 1 | 41/8 | +33 | 35 | ||
2Qiryat Gat Women | 14 | 10 | 0 | 4 | 34/19 | +15 | 30 | ||
3AS Tel Aviv University (w) | 14 | 9 | 2 | 3 | 38/12 | +26 | 29 | ||
4Maccabi Emekheifer (w) | 14 | 8 | 0 | 6 | 29/21 | +8 | 24 | ||
5Maccabi Hadera (w) | 14 | 8 | 0 | 6 | 33/30 | +3 | 24 | ||
6Maccabi Holon FC (w) | 14 | 3 | 2 | 9 | 20/31 | -11 | 11 | ||
7Bnot Netanya (w) | 14 | 3 | 0 | 11 | 24/45 | -21 | 9 | ||
8Hapoel Raanana (w) | 14 | 1 | 0 | 13 | 10/63 | -53 | 3 |
Championship Round - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Ironi Ramat Hasharon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
2AS Tel Aviv University (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
3Qiryat Gat Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
4Maccabi Emekheifer (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 |
Relegation Round - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Maccabi Holon FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
2Maccabi Hadera (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
3Bnot Netanya (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 | ||
4Hapoel Raanana (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0/0 | 0 | 0 |