Bảng xếp hạng Japanese Football League
Bảng xếp hạng Japanese Football League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Honda FC | 15 | 8 | 5 | 51/26 | +25 | 53 | TTTHH | ||
2Briobecca Urayasu | 12 | 9 | 7 | 42/35 | +7 | 45 | TTBTH | ||
3Reilac Shiga FC | 11 | 11 | 6 | 47/37 | +10 | 44 | HTHTT | ||
4Sony Sendai | 11 | 10 | 7 | 46/40 | +6 | 43 | BBBTH | ||
5Reinmeer Aomori FC | 11 | 9 | 8 | 30/24 | +6 | 42 | BTTBB | ||
6Verspah Oita | 10 | 10 | 8 | 28/29 | -1 | 40 | HTHTT | ||
7Kochi United | 10 | 8 | 10 | 30/26 | +4 | 38 | HHTBH | ||
8Maruyasu Industries | 9 | 10 | 9 | 34/34 | 0 | 37 | BTBTH | ||
9Suzuka Point Getters | 10 | 6 | 12 | 34/41 | -7 | 36 | THBBB | ||
10Veertien Kuwana | 9 | 8 | 11 | 35/32 | +3 | 35 | HBTBH | ||
11Criacao Shinjuku | 10 | 4 | 14 | 25/33 | -8 | 34 | BBTBB | ||
12FC Tiamo Hirakata | 8 | 10 | 10 | 32/42 | -10 | 34 | TBHBH | ||
13Tokyo Musashino United Football Club | 9 | 5 | 14 | 30/36 | -6 | 32 | TBTBH | ||
14Minebea Mitsumi FC | 8 | 7 | 13 | 36/44 | -8 | 31 | BBTHT | ||
15Okinawa SV | 7 | 5 | 16 | 18/39 | -21 | 26 | HBTHB |
Title Play-offs