Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 1
Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 1 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1IGA Kunoichi (w) | 22 | 17 | 2 | 3 | 53/17 | +36 | 53 | TTBTT | |
2Setagaya Sfid(w) | 22 | 12 | 5 | 5 | 45/24 | +21 | 41 | HTTTT | |
3Cerezo Osaka Sakai | 22 | 10 | 8 | 4 | 41/24 | +17 | 38 | HTTTH | |
4Nittaidai SMG Yokohama | 22 | 11 | 3 | 8 | 24/27 | -3 | 36 | HBBTB | |
5Ehime FC (w) | 22 | 9 | 5 | 8 | 25/36 | -11 | 32 | TBTHB | |
6Yokohama FC Seagulls (w) | 22 | 8 | 7 | 7 | 31/25 | +6 | 31 | THBBB | |
7AS Harima ALBION (w) | 22 | 6 | 8 | 8 | 27/29 | -2 | 26 | HBTBT | |
8NGU Nagoya (w) | 22 | 7 | 5 | 10 | 27/33 | -6 | 26 | BTBTH | |
9Orca Kamogawa FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 17/26 | -9 | 22 | HBBBH | |
10Speranza Takatsuki(w) | 22 | 5 | 7 | 10 | 26/36 | -10 | 22 | BBTHT | |
11Angeviolet Hiroshima (w) | 22 | 5 | 5 | 12 | 22/43 | -21 | 20 | BTTBB | |
12Yamato Sylphid (w) | 22 | 2 | 8 | 12 | 23/41 | -18 | 14 | HHBBH |