Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 1
Bảng xếp hạng Japanese Nadeshiko League 1 sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1NTV Tokyo Verdy Beleza | 18 | 15 | 2 | 1 | 39/8 | +31 | 47 | TTTTT | |
2INAC Kobe Leonessa | 18 | 12 | 3 | 3 | 31/12 | +19 | 39 | TTTBT | |
3Urawa Red Diamonds Ladies | 18 | 10 | 2 | 6 | 29/14 | +15 | 32 | HTBTT | |
4Mynavi Sendai Ladies | 18 | 9 | 3 | 6 | 21/23 | -2 | 30 | TTTBB | |
5Albirex Niigata Ladies | 18 | 7 | 4 | 7 | 18/21 | -3 | 25 | TBTTT | |
6AC Nagano Parceiro Ladies | 18 | 6 | 5 | 7 | 23/16 | +7 | 23 | HTBBH | |
7JEF United Ichihara Chiba Ladies | 18 | 7 | 1 | 10 | 14/23 | -9 | 22 | BBTBB | |
8Kanagawa University (w) | 18 | 3 | 5 | 10 | 17/32 | -15 | 14 | BBBBB | |
9AS Elfen Saitama | 18 | 4 | 2 | 12 | 13/40 | -27 | 14 | BBBBT | |
10IGA Kunoichi (w) | 18 | 2 | 3 | 13 | 14/30 | -16 | 9 | BBBBH |