Bảng xếp hạng Latvian Higher League
Bảng xếp hạng Latvian Higher League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Skonto FC | 27 | 22 | 3 | 2 | 86/16 | +70 | 69 | THTBT | |
2JFK Ventspils | 27 | 20 | 3 | 4 | 68/18 | +50 | 63 | THTBT | |
3FK Liepaja | 27 | 19 | 4 | 4 | 70/20 | +50 | 61 | TTBTT | |
4Daugava Daugavpils | 27 | 16 | 8 | 3 | 35/16 | +19 | 56 | TTTTB | |
5FK Daugava Riga | 27 | 8 | 4 | 15 | 30/45 | -15 | 28 | HBBTB | |
6Jelgava | 27 | 6 | 7 | 14 | 36/45 | -9 | 25 | HTTBH | |
7Blazma Rezekne | 27 | 7 | 3 | 17 | 27/57 | -30 | 24 | BTBTH | |
8JFK Olimps Riga | 27 | 5 | 6 | 16 | 31/63 | -32 | 21 | BBTTH | |
9FC Tranzīts | 27 | 5 | 4 | 18 | 17/56 | -39 | 19 | BBBBH | |
10Jauniba Riga | 27 | 4 | 4 | 19 | 16/80 | -64 | 16 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team