Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Panevezys | 36 | 26 | 9 | 1 | 64/14 | +50 | 87 | HTHHH | |
2FK Zalgiris Vilnius | 36 | 23 | 6 | 7 | 67/28 | +39 | 75 | TBHBT | |
3Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 14 | 7 | 61/40 | +21 | 59 | TTTHT | |
4Hegelmann Litauen | 36 | 18 | 5 | 13 | 62/43 | +19 | 59 | BTBHT | |
5Siauliai | 36 | 15 | 14 | 7 | 48/36 | +12 | 59 | THHBH | |
6Banga Gargzdai | 36 | 10 | 6 | 20 | 22/52 | -30 | 36 | BTBBB | |
7Suduva | 36 | 10 | 5 | 21 | 28/60 | -32 | 35 | BBTTH | |
8DFK Dainava Alytus | 36 | 7 | 10 | 19 | 25/40 | -15 | 31 | BBBHH | |
9Dziugas Telsiai | 36 | 5 | 13 | 18 | 26/54 | -28 | 28 | HHBHH | |
10FK Riteriai | 36 | 5 | 10 | 21 | 26/62 | -36 | 25 | TBTBH |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying