Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga
Bảng xếp hạng Lithuanian A Lyga sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76/31 | +45 | 79 | BTBTT | |
2Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60/40 | +20 | 67 | HTTBB | |
3Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43/40 | +3 | 54 | BBBHH | |
4DFK Dainava Alytus | 36 | 12 | 9 | 15 | 33/40 | -7 | 45 | TTTBT | |
5Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37/46 | -9 | 43 | HHBHB | |
6Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33/48 | -15 | 42 | TTTHB | |
7Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39/50 | -11 | 42 | BBBTT | |
8FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34/40 | -6 | 41 | HTBHT | |
9Suduva | 36 | 9 | 12 | 15 | 33/38 | -5 | 39 | TBTBH | |
10Transinvest | 36 | 11 | 5 | 20 | 35/50 | -15 | 38 | HBHTH |
Champions League Qualification
UEFA ECL Qualification
Relegation Play-offs
Relegation