Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | Điểm | T | H | B | BT/BB | +/- | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1![]() | 36 | 79 | 24 | 7 | 5 | 76/31 | +45 | BTBTT | |
2![]() | 36 | 67 | 19 | 10 | 7 | 60/40 | +20 | HTTBB | |
3![]() | 36 | 54 | 15 | 9 | 12 | 43/40 | +3 | BBBHH | |
4![]() | 36 | 45 | 12 | 9 | 15 | 33/40 | -7 | TTTBT | |
5![]() | 36 | 43 | 10 | 13 | 13 | 37/46 | -9 | HHBHB | |
6![]() | 36 | 42 | 11 | 9 | 16 | 33/48 | -15 | TTTHB | |
7![]() | 36 | 42 | 10 | 12 | 14 | 39/50 | -11 | BBBTT | |
8![]() | 36 | 41 | 9 | 14 | 13 | 34/40 | -6 | HTBHT | |
9![]() | 36 | 39 | 9 | 12 | 15 | 33/38 | -5 | TBTBH | |
10![]() | 36 | 38 | 11 | 5 | 20 | 35/50 | -15 | HBHTH |
Champions League Qualification
UEFA ECL Qualification
Relegation Play-offs
Relegation