Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 33 | 25 | 5 | 3 | 65/17 | +48 | 80 | TTTTT | |
2FC Dacia Chisinau | 33 | 18 | 12 | 3 | 47/19 | +28 | 66 | BHTTT | |
3FC Tiraspol | 33 | 18 | 10 | 5 | 54/20 | +34 | 64 | BTTHT | |
4FC Milsami | 33 | 18 | 4 | 11 | 48/30 | +18 | 58 | TTBBT | |
5CSCA-Rapid Chisinau | 33 | 15 | 4 | 14 | 36/38 | -2 | 49 | TTBTB | |
6Zimbru Chisinau | 33 | 12 | 10 | 11 | 53/38 | +15 | 46 | THBTH | |
7FC Academia Chisinau | 33 | 12 | 8 | 13 | 55/52 | +3 | 44 | HBTHB | |
8FC Costuleni | 33 | 9 | 11 | 13 | 38/48 | -10 | 38 | TBTTH | |
9Iskra Stal Ribnita | 33 | 10 | 8 | 15 | 37/55 | -18 | 38 | BBBBB | |
10FC Olimpia Balti | 33 | 10 | 5 | 18 | 31/50 | -19 | 35 | BBBBT | |
11FC Speranta Crihana Veche | 33 | 4 | 7 | 22 | 35/70 | -35 | 19 | HTTBB | |
12FC Nistru Otaci Unisport | 33 | 2 | 6 | 25 | 21/83 | -62 | 12 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team