Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala
Bảng xếp hạng Moldova Divizia Nationala sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Sheriff Tiraspol | 31 | 22 | 4 | 5 | 72/16 | +56 | 70 | TTHTT | |
2FC Dacia Chisinau | 31 | 22 | 4 | 5 | 55/16 | +39 | 70 | TTTTT | |
3FC Milsami | 30 | 22 | 2 | 6 | 57/20 | +37 | 68 | TTTTT | |
4FC Olimpia Balti | 30 | 20 | 5 | 5 | 56/21 | +35 | 65 | BTHHT | |
5Zimbru Chisinau | 30 | 13 | 7 | 10 | 32/29 | +3 | 46 | HHHTB | |
6CS Petrocub | 30 | 8 | 10 | 12 | 31/38 | -7 | 34 | HHBBB | |
7Speranta Nisporeni | 30 | 7 | 8 | 15 | 24/35 | -11 | 29 | HHBHB | |
8FC Academia Chisinau | 30 | 8 | 3 | 19 | 21/52 | -31 | 27 | HHBBT | |
9Dinamo-Auto | 30 | 5 | 8 | 17 | 31/58 | -27 | 23 | HBHBB | |
10Saxan Ceadir Lunga | 30 | 5 | 4 | 21 | 23/57 | -34 | 19 | BBHTB | |
11FC ABUS Ungheni | 30 | 4 | 5 | 21 | 19/79 | -60 | 17 | BBBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Degrade Team