Bảng xếp hạng Montenegro First League
Bảng xếp hạng Montenegro First League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Buducnost Podgorica | 36 | 27 | 4 | 5 | 65/29 | +36 | 85 | TTHTB | |
2FK Sutjeska Niksic | 36 | 15 | 12 | 9 | 56/34 | +22 | 57 | BTTBT | |
3Decic Tuzi | 36 | 13 | 15 | 8 | 39/28 | +11 | 54 | HBBTH | |
4FK Podgorica | 36 | 15 | 7 | 14 | 39/38 | +1 | 52 | BBTTB | |
5Jezero Plav | 36 | 12 | 9 | 15 | 28/34 | -6 | 45 | HBTTT | |
6FK Rudar Pljevlja | 36 | 13 | 6 | 17 | 38/50 | -12 | 45 | TBBBH | |
7FK Iskra Danilovgrad | 36 | 9 | 17 | 10 | 28/29 | -1 | 44 | TTHTH | |
8FK Zeta | 36 | 13 | 7 | 16 | 34/41 | -7 | 43 | BTTBB | |
9OFK Petrovac | 36 | 7 | 11 | 18 | 29/45 | -16 | 32 | BTHBB | |
10OFK Titograd | 36 | 7 | 10 | 19 | 23/51 | -28 | 31 | TTBBH |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Playoffs
Degrade Team