Bảng xếp hạng Montenegro First League
Bảng xếp hạng Montenegro First League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Decic Tuzi | 36 | 20 | 10 | 6 | 55/27 | +28 | 70 | TTTTH | |
2Mornar | 36 | 17 | 13 | 6 | 45/32 | +13 | 64 | TTTTH | |
3FK Buducnost Podgorica | 36 | 17 | 10 | 9 | 66/43 | +23 | 61 | BBTTH | |
4FK Sutjeska Niksic | 36 | 13 | 14 | 9 | 46/36 | +10 | 53 | BBBBH | |
5Jezero Plav | 36 | 14 | 9 | 13 | 41/38 | +3 | 51 | BTBBB | |
6OFK Petrovac | 36 | 11 | 15 | 10 | 42/40 | +2 | 48 | TBHTT | |
7Arsenal Tivat | 36 | 9 | 15 | 12 | 43/58 | -15 | 42 | BTHBH | |
8Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 8 | 11 | 17 | 43/56 | -13 | 35 | HTTTB | |
9FK Mladost DG | 36 | 9 | 7 | 20 | 37/59 | -22 | 34 | HBBBT | |
10FK Rudar Pljevlja | 36 | 7 | 6 | 23 | 25/54 | -29 | 27 | TBBBB |
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification
Relegation Play-offs
Relegation