Bảng xếp hạng Montenegro First League
Bảng xếp hạng Montenegro First League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1FK Sutjeska Niksic | 36 | 20 | 10 | 6 | 75/34 | +41 | 70 | TTTTH | |
2FK Buducnost Podgorica | 36 | 20 | 10 | 6 | 61/37 | +24 | 70 | TBTTH | |
3Decic Tuzi | 36 | 12 | 14 | 10 | 44/37 | +7 | 50 | BTHBH | |
4Arsenal Tivat | 36 | 13 | 11 | 12 | 39/39 | 0 | 50 | BTHBB | |
5Jedinstvo Bijelo Polje | 36 | 13 | 8 | 15 | 43/54 | -11 | 47 | BBBHT | |
6OFK Petrovac | 36 | 11 | 12 | 13 | 50/57 | -7 | 45 | TBBBT | |
7Jezero Plav | 36 | 10 | 13 | 13 | 35/38 | -3 | 43 | TTTBB | |
8Mornar | 36 | 11 | 9 | 16 | 30/41 | -11 | 42 | TTBHT | |
9FK Rudar Pljevlja | 36 | 9 | 11 | 16 | 36/51 | -15 | 38 | THTBB | |
10FK Iskra Danilovgrad | 36 | 7 | 10 | 19 | 33/58 | -25 | 31 | BHBHT |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team