Bảng xếp hạng Northern Ireland Football League Championship
Bảng xếp hạng Northern Ireland Football League Championship sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Portadown | 31 | 20 | 6 | 5 | 72/30 | +42 | 66 | TBHTT | |
2Ballinamallard United | 30 | 19 | 3 | 8 | 71/34 | +37 | 60 | TTTBH | |
3Loughgall FC | 30 | 18 | 5 | 7 | 64/39 | +25 | 59 | TTTHT | |
4Ards FC | 31 | 15 | 7 | 9 | 65/44 | +21 | 52 | TTTHT | |
5Newry City | 30 | 15 | 6 | 9 | 55/32 | +23 | 51 | TBHTT | |
6Dundela | 31 | 13 | 7 | 11 | 43/49 | -6 | 46 | TBHBB | |
7Ballyclare Comrades | 30 | 11 | 7 | 12 | 53/49 | +4 | 40 | TTBHB | |
8HW Welders | 30 | 10 | 5 | 15 | 51/61 | -10 | 35 | BBBHT | |
9Queen's University | 31 | 11 | 1 | 19 | 59/69 | -10 | 34 | BBBTB | |
10Dergview FC | 29 | 8 | 5 | 16 | 36/50 | -14 | 29 | BTTBB | |
11Knockbreda | 30 | 6 | 4 | 20 | 34/86 | -52 | 22 | BTTBB | |
12PSNI | 29 | 6 | 2 | 21 | 36/96 | -60 | 20 | BBBBB |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs