Bảng xếp hạng Northern Ireland Premier League
Bảng xếp hạng Northern Ireland Premier League sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Regular Season - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Linfield FC | 33 | 21 | 7 | 5 | 70/27 | +43 | 70 | TTTTT | |
2Crusaders | 33 | 21 | 4 | 8 | 69/51 | +18 | 67 | HBTTB | |
3Glentoran FC | 33 | 18 | 5 | 10 | 55/32 | +23 | 59 | HBTBB | |
4Cliftonville | 33 | 15 | 7 | 11 | 52/52 | 0 | 52 | BTBTH | |
5Portadown | 33 | 14 | 4 | 15 | 45/52 | -7 | 46 | BTBTB | |
6Lisburn Distillery | 33 | 13 | 6 | 14 | 44/52 | -8 | 45 | TBBBB | |
7Coleraine | 33 | 13 | 4 | 16 | 40/46 | -6 | 43 | TTTTH | |
8Ballymena United FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 45/50 | -5 | 41 | TBTHH | |
9Dungannon Swifts | 33 | 10 | 9 | 14 | 42/49 | -7 | 39 | TTBTT | |
10Glenavon Lurgan | 33 | 10 | 8 | 15 | 50/53 | -3 | 38 | BTTBB | |
11Donegal Celtic | 33 | 7 | 7 | 19 | 49/78 | -29 | 28 | BBBHT | |
12Newry City | 33 | 6 | 8 | 19 | 37/56 | -19 | 26 | BBBBB |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
Promotion Play-Offs
Degrade Team