Bảng xếp hạng Norwegian Toppserien
Bảng xếp hạng Norwegian Toppserien sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
League - | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Rosenborg BK (w) | 18 | 5 | 4 | 57/15 | +42 | 58 | THHBH | ||
2Valerenga (w) | 17 | 7 | 2 | 66/26 | +40 | 58 | BTHTT | ||
3LSK Kvinner (w) | 16 | 6 | 4 | 42/19 | +23 | 54 | HHTTT | ||
4SK Brann Women | 12 | 7 | 7 | 48/30 | +18 | 43 | HBHTT | ||
5Stabaek (w) | 10 | 7 | 9 | 41/39 | +2 | 37 | TBTTH | ||
6Lyn (w) | 7 | 7 | 13 | 33/44 | -11 | 28 | HTHBH | ||
7Roa (w) | 6 | 9 | 12 | 33/43 | -10 | 27 | TBHBB | ||
8Aasane (w) | 7 | 4 | 16 | 29/50 | -21 | 25 | BTBBH | ||
9Avaldsnes (w) | 5 | 6 | 16 | 18/63 | -45 | 21 | BTBTH | ||
10Arna Bjornar (w) | 4 | 4 | 19 | 32/70 | -38 | 16 | HBBBB |
UEFA women qualifying
Relegation Play-offs
Relegation