Bảng xếp hạng OCA Women's Asian Games
Bảng xếp hạng OCA Women's Asian Games sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1South Korea Women | 3 | 3 | 0 | 0 | 28/0 | +28 | 9 | TBT | |
2Thailand (w) | 3 | 2 | 0 | 1 | 20/5 | +15 | 6 | BTT | |
3India (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 15/20 | -5 | 3 | BBT | |
4Maldives (w) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0/38 | -38 | 0 | BBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1Japan Women | 3 | 2 | 1 | 0 | 15/0 | +15 | 7 | BTT | |
2China Women | 3 | 2 | 1 | 0 | 9/0 | +9 | 7 | BTT | |
3Chinese Taipei (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/9 | -7 | 1 | BBB | |
4Jordan (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2/19 | -17 | 1 | BBH |
Groups - C | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1North Korea (w) | 2 | 2 | 0 | 0 | 10/0 | +10 | 6 | TT | |
2Vietnam Women | 2 | 1 | 0 | 1 | 5/5 | 0 | 3 | BB | |
3China Hong Kong (w) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0/10 | -10 | 0 | BB |