Bảng xếp hạng Pacific Games
Bảng xếp hạng Pacific Games sẽ được 7bong.com cung cấp thứ hạng theo thời gian thực cho quý khách dễ dàng theo dõi sự thay đổi thứ hạng để mang tới trải nghiệm tốt nhất.
Groups - A | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1New Zealand U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 20/1 | +19 | 10 | TTHT | |
2Papua New Guinea | 4 | 3 | 0 | 1 | 16/2 | +14 | 9 | HTBT | |
3Vanuatu | 4 | 2 | 1 | 1 | 25/2 | +23 | 7 | TTHB | |
4Samoa | 4 | 1 | 0 | 3 | 3/22 | -19 | 3 | BTBB | |
5Tonga | 4 | 0 | 0 | 4 | 0/37 | -37 | 0 | BBBB |
Groups - B | Trận | T | H | B | BT/BB | +/- | Điểm | Kết quả gần nhất | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1New Caledonia | 5 | 5 | 0 | 0 | 22/0 | +22 | 15 | BTTTT | |
2Fiji | 5 | 3 | 1 | 1 | 25/7 | +18 | 10 | HHTBT | |
3Tahiti | 5 | 3 | 0 | 2 | 19/6 | +13 | 9 | TBTTB | |
4Solomon Islands | 5 | 2 | 1 | 2 | 30/9 | +21 | 7 | HTBBT | |
5American Samoa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2/36 | -34 | 1 | BBHBB | |
6Tuvalu | 5 | 0 | 1 | 4 | 2/42 | -40 | 1 | BBHBB |